Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
Trà Vinh |
Mã ĐB: 6PR - 9PR - 3PR - 12PR - 15PR - 10PR | ||||||||||||
ĐB | 45483 | |||||||||||
G1 | 75836 | |||||||||||
G2 | 5125695469 | |||||||||||
G3 | 483901497409605989577607037554 | |||||||||||
G4 | 0178846473184497 | |||||||||||
G5 | 436187941660298423721407 | |||||||||||
G6 | 191984646 | |||||||||||
G7 | 46342891 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05 | 07 | 18 | 28 | 34 | 36 | 46 | 46 | 54 |
56 | 57 | 60 | 61 | 64 | 69 | 70 | 72 | 74 |
78 | 83 | 84 | 84 | 90 | 91 | 91 | 94 | 97 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07, |
1 | 18, |
2 | 28, |
3 | 34, 36, |
4 | 46, 46, |
5 | 54, 56, 57, |
6 | 60, 61, 64, 69, |
7 | 70, 72, 74, 78, |
8 | 83, 84, 84, |
9 | 90, 91, 91, 94, 97, |
Loto | Đuôi |
---|---|
60, 70, 90, | 0 |
61, 91, 91, | 1 |
72, | 2 |
83, | 3 |
34, 54, 64, 74, 84, 84, 94, | 4 |
05, | 5 |
36, 46, 46, 56, | 6 |
07, 57, 97, | 7 |
18, 28, 78, | 8 |
69, | 9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 15 | 17 | 23 |
G7 | 071 | 885 | 854 |
G6 | 0514 7887 0958 | 6330 4656 2535 | 9443 1502 9014 |
G5 | 3637 | 0112 | 8193 |
G4 | 77430 23553 02520 25149 37724 71953 47166 | 92287 18161 96354 43461 43980 96119 10811 | 46927 19102 65230 24127 84388 67373 11274 |
G3 | 67172 69186 | 82292 49500 | 72334 88872 |
G2 | 53801 | 24545 | 46664 |
G1 | 53829 | 12445 | 83311 |
ĐB | 453954 | 930854 | 767613 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 01 | 00 | 02, 02 |
1 | 14, 15 | 11, 12, 17, 19 | 11, 13, 14 |
2 | 20, 24, 29 | 23, 27, 27 | |
3 | 30, 37 | 30, 35 | 30, 34 |
4 | 49 | 45, 45 | 43 |
5 | 53, 53, 54, 58 | 54, 54, 56 | 54 |
6 | 66 | 61, 61 | 64 |
7 | 71, 72 | 72, 73, 74 | |
8 | 86, 87 | 80, 85, 87 | 88 |
9 | 92 | 93 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 59 | 78 | 34 |
G7 | 959 | 113 | 391 |
G6 | 9107 9986 6100 | 1581 6053 1710 | 0402 8322 6744 |
G5 | 1580 | 3169 | 0002 |
G4 | 92834 82767 83424 34281 67696 70577 01573 | 61866 15139 77276 82844 43978 22376 12617 | 82148 21716 38203 63265 53869 08145 52872 |
G3 | 38269 58807 | 00380 30307 | 11208 88560 |
G2 | 19479 | 62711 | 42866 |
G1 | 39752 | 10996 | 92793 |
ĐB | 890900 | 554993 | 256397 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00, 00, 07, 07 | 07 | 02, 02, 03, 08 |
1 | 10, 11, 13, 17 | 16 | |
2 | 24 | 22 | |
3 | 34 | 39 | 34 |
4 | 44 | 44, 45, 48 | |
5 | 52, 59, 59 | 53 | |
6 | 67, 69 | 66, 69 | 60, 65, 66, 69 |
7 | 73, 77, 79 | 76, 76, 78, 78 | 72 |
8 | 80, 81, 86 | 80, 81 | |
9 | 96 | 93, 96 | 91, 93, 97 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
23/03 | 45483 | 22/03 | 17375 | 03/03 | 37856 |
22/03 | 08798 | 21/03 | 56695 | 02/03 | 47577 |
21/03 | 81664 | 20/03 | 47076 | 01/03 | 76102 |
20/03 | 24192 | 19/03 | 24420 | 28/02 | 55827 |
19/03 | 86903 | 18/03 | 68205 | 27/02 | 93758 |
18/03 | 57570 | 17/03 | 73787 | 26/02 | 67360 |
17/03 | 59389 | 16/03 | 75877 | 25/02 | 30415 |
16/03 | 89581 | 15/03 | 39919 | 24/02 | 16979 |
15/03 | 67724 | 14/03 | 58118 | 23/02 | 01964 |
14/03 | 67879 | 13/03 | 06743 | 22/02 | 31357 |
050810151741 | |||||
Giá trị Jackpot: 28.336.399.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 28.336.399.500 | |
Giải nhất | 27 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.226 | 300.000 | |
Giải ba | 20.102 | 30.000 |
04072233404939 | ||||||
Giải Jackpot 1: 71.024.943.450đ Giải Jackpot 2: 3.626.815.400đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 1 | 71.024.943.450 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.626.815.400 |
Giải nhất | 13 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 660 | 500.000 | |
Giải ba | 14.859 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 715 | 925 | 47 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 287 | 333 | 165 | 771 | 91 | 350N | ||||||||
Ba | 128 | 486 | 125 | 100 | 210N | |||||||||
443 | 414 | 475 | ||||||||||||
KK | 216 | 680 | 310 | 780 | 86 | 100N | ||||||||
577 | 347 | 348 | 135 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 21 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 305 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3101 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 296 | 284 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 284 | 296 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
011 | 885 | 860 | 467 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
655 | 415 | 829 | |||||||||||
294 | 270 | 736 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
151 | 746 | 746 | 416 | ||||||||||
901 | 348 | 489 | 215 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
01 | 03 | 15 | 16 | 29 | 30 | 33 | 41 | 44 | 45 |
48 | 49 | 50 | 61 | 62 | 64 | 66 | 71 | 75 | 76 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.