TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
Bình Phước | Đắc Nông | |
Hậu Giang |
Mã ĐB: 8ZX - 15ZX - 12ZX - 3ZX - 7ZX - 6ZX | ||||||||||||
ĐB | 22714 | |||||||||||
G1 | 66480 | |||||||||||
G2 | 3649079715 | |||||||||||
G3 | 566835492179449805502495286607 | |||||||||||
G4 | 8307143504840941 | |||||||||||
G5 | 186306755349996915034197 | |||||||||||
G6 | 826983510 | |||||||||||
G7 | 80006731 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00 | 03 | 07 | 07 | 10 | 14 | 15 | 21 | 26 |
31 | 35 | 41 | 49 | 49 | 50 | 52 | 63 | 67 |
69 | 75 | 80 | 80 | 83 | 83 | 84 | 90 | 97 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03, 07, 07, |
1 | 10, 14, 15, |
2 | 21, 26, |
3 | 31, 35, |
4 | 41, 49, 49, |
5 | 50, 52, |
6 | 63, 67, 69, |
7 | 75, |
8 | 80, 80, 83, 83, 84, |
9 | 90, 97, |
Loto | Đuôi |
---|---|
00, 10, 50, 80, 80, 90, | 0 |
21, 31, 41, | 1 |
52, | 2 |
03, 63, 83, 83, | 3 |
14, 84, | 4 |
15, 35, 75, | 5 |
26, | 6 |
07, 07, 67, 97, | 7 |
8 | |
49, 49, 69, | 9 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 77 | 82 |
G7 | 255 | 963 | 196 |
G6 | 9901 2040 5563 | 8450 7050 7859 | 0846 8965 9304 |
G5 | 7860 | 0657 | 9452 |
G4 | 71551 08642 74012 58621 70271 55650 34642 | 22841 96674 29144 21839 62719 19244 86057 | 66997 53039 11365 31696 52649 37277 47572 |
G3 | 43064 87657 | 57385 87876 | 37644 38022 |
G2 | 00788 | 99605 | 08068 |
G1 | 61412 | 62211 | 70028 |
ĐB | 434661 | 772967 | 528491 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 01 | 05 | 04 |
1 | 12, 12, 17 | 11, 19 | |
2 | 21 | 22, 28 | |
3 | 39 | 39 | |
4 | 40, 42, 42 | 41, 44, 44 | 44, 46, 49 |
5 | 50, 51, 55, 57 | 50, 50, 57, 57, 59 | 52 |
6 | 60, 61, 63, 64 | 63, 67 | 65, 65, 68 |
7 | 71 | 74, 76, 77 | 72, 77 |
8 | 88 | 85 | 82 |
9 | 91, 96, 96, 97 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 75 | 98 |
G7 | 578 | 409 |
G6 | 0818 1535 0529 | 8283 5574 1897 |
G5 | 9668 | 1118 |
G4 | 59208 49510 27286 66339 18945 30159 63992 | 81972 49080 37863 08939 06412 55051 07436 |
G3 | 33791 65501 | 83210 22328 |
G2 | 96544 | 27744 |
G1 | 67536 | 12392 |
ĐB | 478412 | 516541 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 08 | 09 |
1 | 10, 12, 18 | 10, 12, 18 |
2 | 29 | 28 |
3 | 35, 36, 39 | 36, 39 |
4 | 44, 45 | 41, 44 |
5 | 59 | 51 |
6 | 68 | 63 |
7 | 75, 78 | 72, 74 |
8 | 86 | 80, 83 |
9 | 91, 92 | 92, 97, 98 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
22/09 | 22714 | 21/09 | 73132 | 02/09 | 06380 |
21/09 | 52566 | 20/09 | 63768 | 01/09 | 61379 |
20/09 | 40303 | 19/09 | 35902 | 31/08 | 73040 |
19/09 | 50925 | 18/09 | 35252 | 30/08 | 76551 |
18/09 | 43104 | 17/09 | 13676 | 29/08 | 49278 |
17/09 | 22365 | 16/09 | 49956 | 28/08 | 83185 |
16/09 | 11724 | 15/09 | 15269 | 27/08 | 18448 |
15/09 | 13720 | 14/09 | 06367 | 26/08 | 94958 |
14/09 | 59722 | 13/09 | 08811 | 25/08 | 82843 |
13/09 | 56650 | 12/09 | 31186 | 24/08 | 57973 |
021617182023 | |||||
Giá trị Jackpot: 34.126.014.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 34.126.014.500 | |
Giải nhất | 13 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 900 | 300.000 | |
Giải ba | 16.120 | 30.000 |
16263334414353 | ||||||
Giải Jackpot 1: 67.899.735.300đ Giải Jackpot 2: 4.719.604.000đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 67.899.735.300 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4.719.604.000 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 676 | 500.000 | |
Giải ba | 13.877 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 748 | 205 | 18 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 144 | 352 | 988 | 083 | 58 | 350N | ||||||||
Ba | 638 | 856 | 953 | 71 | 210N | |||||||||
447 | 527 | 510 | ||||||||||||
KK | 415 | 266 | 781 | 251 | 96 | 100N | ||||||||
937 | 549 | 727 | 563 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 13 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 251 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2991 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 216 | 145 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 145 | 216 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
881 | 992 | 026 | 968 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
863 | 418 | 758 | |||||||||||
008 | 754 | 901 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
523 | 346 | 903 | 201 | ||||||||||
704 | 543 | 805 | 091 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
09 | 12 | 18 | 20 | 23 | 25 | 30 | 31 | 36 | 39 |
42 | 45 | 46 | 51 | 54 | 61 | 62 | 74 | 79 | 80 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.